Có 2 kết quả:
婉如 wǎn rú ㄨㄢˇ ㄖㄨˊ • 宛如 wǎn rú ㄨㄢˇ ㄖㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 宛如[wan3 ru2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be just like
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0