Có 2 kết quả:

婉如 wǎn rú ㄨㄢˇ ㄖㄨˊ宛如 wǎn rú ㄨㄢˇ ㄖㄨˊ

1/2

wǎn rú ㄨㄢˇ ㄖㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 宛如[wan3 ru2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0